UBND THỊ XÃ KINH MÔN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Tổng truy cập: 5,084,433 (Hôm nay: 51 online: 26) Toàn huyện: 193,623,384 (Hôm nay: 276 online: 358) Đăng nhập

THỐNG KÊ SÁCH, ẤN PHẨM VÀ TẠP CHÍ

Xem thống kê mượn và trả của các trường

Thông tin chungSách và ấn phẩmTạp chíTổng hợp chung
STTĐơn vị/websiteSố lượngTiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Số lượngSố tiền (Đồng)Tỉ lệ sách-tạp chí/HS
1 Tiểu học Long Xuyên - Kinh Môn 5577106535215115911121310673611765652516.92
2 Tiểu học Hiệp An - Kinh Môn 7653129025814107214650710872514367652412.45
3 Tiểu học Kinh Môn - Kinh Môn 9254129169992109590539101034913822390217.16
4 Tiểu học Thái Thịnh - Kinh Môn 803114445424565685500809614513974513.72
5 Tiểu học Minh Hoà - Kinh Môn 99782049289351867322863001184523721523515.54
6 Tiểu học Lạc Long - Kinh Môn 88971941313444657087500936220121884419.42
7 Tiểu học Thăng Long - Kinh Môn 69771193267892416795500721812612228914.15
8 Tiểu học Quang Thành - Kinh Môn 10325157055968114597684101147016682437822.27
9 Tiểu học Phúc Thành - Kinh Môn 3657561076360036575610763615.43
10 Tiểu học Hiệp Hoà - Kinh Môn 684312642830000684312642830012.11
11 Tiểu học Huề Trì - Kinh Môn 4562674925000045626749250010.14
12 Tiểu học An Phụ - Kinh Môn 11487176127000001148717612700034.7
13 Tiểu học Hiệp Sơn - Kinh Môn 882816976120010959053910992317881511014.36
14 Tiểu học An Sinh - Kinh Môn 665186846500403341250070549025900016.88
15 Tiểu học Phạm Thái - Kinh Môn 81161059259944112828610852710875460434.11
16 Tiểu học Thái Sơn - Kinh Môn 6664580702001408837091080726644111025.63
17 Tiểu học Bạch Đằng - Kinh Môn 18241918330023361670022057253503024.06
18 Tiểu học Lê Ninh - Kinh Môn 792613308759800792613308759815.18
19 Tiểu học Minh Tân - Kinh Môn 9275142165960109590539101037015121987010.11
20 Tiểu học Phú Thứ - Kinh Môn 12148152706085001214815270608512.96
21 Tiểu học Tân Dân - Kinh Môn 525791681400198109231054559277371016.48
22 Tiểu học Duy Tân - Kinh Môn 11181167468676001118116746867617.72
23 THCS Long Xuyên - Kinh Môn 40006058241111752342170051758400411123.31
24 THCS Hiệp An - Kinh Môn 5956917705000 5956 16.1
25 THCS Kinh Môn - Kinh Môn 685897519580131621729000817411924858031.81
26 THCS Thái Thịnh - Kinh Môn 77612635548172734101900803426765671721.6
27 THCS Hiến Thành - Kinh Môn 480610002130000480610002130010.01
28 THCS Minh Hoà - Kinh Môn 700013785190075613254500775615110640018.29
29 THCS Lạc Long - Kinh Môn 38246696088510431340230048678036318514.03
30 THCS Thăng Long - Kinh Môn 66801406391004844575920716414521502020.07
31 THCS Quang Trung - Kinh Môn 5399894143260053998941432615.93
32 THCS Phúc Thành - Kinh Môn 362545611600583872390042085433550026.14
33 THCS Hiệp Hoà - Kinh Môn 565410014939500565410014939515.58
34 THCS Thượng Quận - Kinh Môn 5011879941940050118799419416.82
35 THCS An Phụ - Kinh Môn 630711368430000630711368430013.33
36 THCS Hiệp Sơn - Kinh Môn 531574408921419819700057348260592114.97
37 THCS An Sinh - Kinh Môn 6610995216500066109952165024.57
38 THCS Phạm Mệnh - Kinh Môn 467189144700116411676500583510082120048.22
39 THCS Thái Sơn - Kinh Môn 3057547714008481309310039056786450016.62
40 THCS Thất Hùng - Kinh Môn 5356857514580053568575145819.69
41 THCS Bạch Đằng - Kinh Môn 4069669612360040696696123615.96
42 THCS Lê Ninh - Kinh Môn 4593609601500045936096015013.43
43 THCS Minh Tân - Kinh Môn 91951321936220 9195 14.26
44 THCS Tử Lạc - Kinh Môn 2968377136070 2968 14.62
45 THCS Phú Thứ - Kinh Môn 3951547866611651193302005602741168619.85
46 THCS Tân Dân - Kinh Môn 48517818799814701295850063219114649829.68
47 THCS Duy Tân - Kinh Môn 6558137626400123000655913764940017.44
48 THCS Hoành Sơn - Kinh Môn 3961906362000039619063620020.63
49 THCS Phạm Sư Mạnh - Kinh Môn 617412578330000617412578330013.97
Đăng nhập